VIETNAMESE

không ngủ được tí nào

mất ngủ, không ngủ được

word

ENGLISH

sleepless

  
ADJ

/ˈsliːplɪs/

awake all night, insomniac

Từ “không ngủ được tí nào” diễn đạt tình trạng hoàn toàn không thể ngủ.

Ví dụ

1.

Anh ấy không ngủ được tí nào cả đêm trước kỳ thi.

He was sleepless the entire night before the exam.

2.

Cô ấy trải qua một đêm không ngủ được tí nào vì lo lắng cho tương lai.

She spent a sleepless night worrying about the future.

Ghi chú

Từ sleepless là một từ ghép của (sleep – giấc ngủ, -less – không có). Đây là một từ miêu tả thể trạng mất ngủ. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép với hậu tố -less nhé! check hopeless – vô vọng Ví dụ: He felt completely hopeless after losing his job. (Anh ta cảm thấy hoàn toàn vô vọng sau khi mất việc.) check fearless – không sợ hãi Ví dụ: She is a fearless activist. (Cô ấy là một nhà hoạt động không biết s.) check tireless – không mệt mỏi Ví dụ: He worked with tireless dedication. (Anh ấy làm việc với sự cống hiến không mệt mỏi.) check careless – bất cẩn Ví dụ: That was a careless mistake. (Đó là một lỗi bất cẩn.)