VIETNAMESE

bên cạnh

kế bên, bên cạnh

word

ENGLISH

beside

  
PREPOSITION

/bɪˈsaɪd/

next to, alongside

“Bên cạnh” là một giới từ chỉ vị trí ngay sát hoặc gần một vật hay người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi bên cạnh bạn thân của mình.

She sat beside her best friend.

2.

Thư viện ở bên cạnh bảo tàng.

The library is beside the museum.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beside nhé! check Next to - Kế bên Phân biệt: Next to là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với beside trong miêu tả vị trí. Ví dụ: The lamp is next to the bed. (Cái đèn ở kế bên giường.) check Adjacent to - Liền kề với Phân biệt: Adjacent to là cách diễn đạt trang trọng hơn – gần nghĩa với beside trong mô tả không gian kỹ thuật, xây dựng. Ví dụ: The parking lot is adjacent to the building. (Bãi xe liền kề với tòa nhà.) check By - Ở bên cạnh Phân biệt: By là từ đơn giản, đa năng – tương đương với beside trong ngữ cảnh đời thường. Ví dụ: She stood by the window waiting. (Cô ấy đứng bên cửa sổ chờ đợi.)