VIETNAMESE

biết đâu chừng

không chắc, biết đâu chừng

word

ENGLISH

who knows

  
PHRASE

/huː noʊz/

maybe, possibly

“Biết đâu chừng” là một cụm trạng từ chỉ sự suy đoán hoặc một khả năng không chắc chắn.

Ví dụ

1.

Biết đâu chừng chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo?

Who knows what will happen next?

2.

Biết đâu chừng cô ấy sẽ đồng ý?

Who knows if she will agree?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của who knows nhé! check It’s anyone’s guess - Ai mà biết được Phân biệt: It’s anyone’s guess diễn tả sự không chắc chắn tuyệt đối, rất gần với who knows. Ví dụ: When he’ll arrive is anyone’s guess. (Khi nào anh ấy đến thì ai mà biết được.) check No one knows - Không ai biết Phân biệt: No one knows diễn tả sự mơ hồ tuyệt đối, tương đương who knows. Ví dụ: No one knows what will happen. (Không ai biết chuyện gì sẽ xảy ra.) check Unpredictable - Không thể đoán trước Phân biệt: Unpredictable mang sắc thái nhấn mạnh sự không thể lường trước, sát nghĩa với who knows. Ví dụ: The weather is so unpredictable these days. (Thời tiết dạo này khó đoán quá.) check Only time will tell - Thời gian sẽ trả lời Phân biệt: Only time will tell diễn tả việc phải chờ đợi kết quả, gần với who knows. Ví dụ: Only time will tell if it’s a good idea. (Chỉ thời gian mới cho biết đó có phải là một ý tưởng hay không.)