VIETNAMESE

coi chừng tôi

cẩn thận với tôi, để ý tôi

word

ENGLISH

be careful with me

  
PHRASE

/biː ˈkeəfʊl wɪð miː/

be wary of me, tread carefully

“Coi chừng tôi” là cụm từ cảnh báo hoặc nhắc nhở về một hành động có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Cẩn thận với tôi; tôi sẽ không cảnh báo lần hai.

Be careful with me; I won't warn you twice.

2.

Cẩn thận với tôi; tôi có thể không đoán trước được.

Be careful with me; I can be unpredictable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be careful with me nhé! check Handle me with care - Hãy xử lý tôi cẩn thận Phân biệt: Handle me with care mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn, gần với be careful with me. Ví dụ: Handle me with care, I'm fragile. (Hãy đối xử nhẹ nhàng với tôi, tôi rất mong manh.) check Treat me gently - Đối xử nhẹ nhàng với tôi Phân biệt: Treat me gently nhấn mạnh sự ân cần và nhẹ nhàng, tương tự be careful with me. Ví dụ: Treat me gently after the surgery. (Hãy đối xử nhẹ nhàng với tôi sau ca phẫu thuật.) check Proceed carefully with me - Hãy tiến hành cẩn thận với tôi Phân biệt: Proceed carefully with me mang sắc thái nghiêm túc hơn, gần với be careful with me. Ví dụ: Proceed carefully with me when making deals. (Hãy cẩn thận với tôi khi thương lượng.) check Be cautious around me - Hãy cẩn trọng khi ở gần tôi Phân biệt: Be cautious around me nhấn mạnh việc cần thận trọng, rất sát nghĩa với be careful with me. Ví dụ: Be cautious around me until you know me better. (Hãy cẩn trọng khi ở gần tôi cho đến khi bạn hiểu tôi hơn.)