VIETNAMESE

hiểu rõ hơn

hiểu rõ hơn, nắm bắt tốt hơn

word

ENGLISH

Gain deeper understanding

  
PHRASE

/ɡeɪn ˈdiːpər ˌʌndəˈstændɪŋ/

Achieve greater insight, Comprehend better

“Hiểu rõ hơn” là nhận thức đầy đủ và chính xác hơn về một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Anh ấy tham gia hội thảo để hiểu rõ hơn về chủ đề.

He attended workshops to gain a deeper understanding of the subject.

2.

Hiểu rõ hơn để giải quyết mâu thuẫn.

Gain deeper understanding to resolve conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gain deeper understanding nhé! check Develop insight - Phát triển sự thấu hiểu Phân biệt: Develop insight nhấn vào chiều sâu nhận thức – đồng nghĩa với gain deeper understanding trong học thuật và phát triển cá nhân. Ví dụ: This course helped me develop insight into leadership. (Khóa học này giúp tôi hiểu sâu hơn về lãnh đạo.) check Understand more clearly - Hiểu rõ hơn Phân biệt: Understand more clearly là cách nói phổ biến, đơn giản – gần nghĩa với gain deeper understanding trong mọi bối cảnh. Ví dụ: Now I understand more clearly how the system works. (Giờ tôi hiểu rõ hơn cách hệ thống vận hành.) check Enhance comprehension - Nâng cao sự hiểu biết Phân biệt: Enhance comprehension là cách nói trang trọng, phù hợp với giáo dục, nghiên cứu – tương đương với gain deeper understanding. Ví dụ: Reading regularly can enhance comprehension over time. (Đọc thường xuyên có thể nâng cao khả năng hiểu biết theo thời gian.)