VIETNAMESE

Lấy cho tôi

Mang cho tôi, đưa giúp tôi

word

ENGLISH

Get me

  
VERB

/ɡɛt mi/

Fetch, bring

Lấy cho tôi là yêu cầu người khác mang đến hoặc đưa cho mình thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể lấy cho tôi một ly nước không?

Can you get me a glass of water, please?

2.

Làm ơn lấy cho tôi quyển sách trên kệ cao nhất.

Please get me the book on the top shelf.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get me nhé! check Bring me - Mang cho tôi Phân biệt: Bring me diễn tả yêu cầu mang thứ gì đó đến cho mình, rất gần với Get me. Ví dụ: Bring me a glass of water, please. (Làm ơn mang cho tôi một ly nước.) check Fetch me - Lấy cho tôi Phân biệt: Fetch me nhấn mạnh hành động đi lấy rồi mang về, tương đương Get me. Ví dụ: Could you fetch me my coat? (Bạn có thể lấy giúp tôi cái áo khoác không?) check Pick up for me - Lấy giúp tôi Phân biệt: Pick up for me diễn tả hành động nhặt hoặc lấy thứ gì đó giúp, sát nghĩa với Get me. Ví dụ: Can you pick up for me the parcel at the post office? (Bạn có thể lấy giúp tôi gói hàng ở bưu điện không?) check Grab me - Chộp lấy cho tôi Phân biệt: Grab me mang sắc thái nhanh chóng, thân mật, gần với Get me. Ví dụ: Grab me a coffee on your way back. (Tiện đường về, mua giúp tôi ly cà phê nhé.)