VIETNAMESE

xách lại

nhấc lên lại, mang lại lần nữa

word

ENGLISH

Pick up again

  
VERB

/pɪk ʌp əˈɡɛn/

Lift again, carry again

“Xách lại” là hành động nhấc hoặc mang thứ gì đó lên lần nữa sau khi đã bỏ xuống.

Ví dụ

1.

Cô ấy xách lại cái túi sau khi nghỉ ngơi.

She picked up the bag again after taking a rest.

2.

Anh ấy phải xách lại dự án sau một thời gian trì hoãn.

He had to pick up the project again after a delay.

Ghi chú

Cụm từ Pick up là một cụm động từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pick up nhé! check Nghĩa 1: Đón ai đó (bằng xe) Ví dụ: I’ll pick you up at the station at 5 PM. (Tôi sẽ đón bạn ở nhà ga lúc 5 giờ chiều) check Nghĩa 2: Học nhanh hoặc tiếp thu tự nhiên Ví dụ: She picked up French just by living in Paris for a year. (Cô ấy học được tiếng Pháp chỉ bằng cách sống ở Paris một năm) check Nghĩa 3: Tăng tốc, cải thiện (sức khỏe, tình hình...) Ví dụ: Sales began to pick up after the promotion started. (Doanh số bắt đầu tăng sau khi chương trình khuyến mãi được tung ra)