VIETNAMESE
như đã trao đổi qua điện thoại
đã nói qua điện thoại
ENGLISH
as discussed over the phone
/æz dɪsˈkʌst ˈəʊvə ðə fəʊn/
as agreed on call
Như đã trao đổi qua điện thoại là cách nhắc lại cuộc trao đổi qua điện thoại trước đó.
Ví dụ
1.
Như đã trao đổi qua điện thoại, hợp đồng đã sẵn sàng.
As discussed over the phone, the contract is ready.
2.
Kế hoạch đã được chia sẻ như đã trao đổi qua điện thoại.
The plan was shared as discussed over the phone.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ discuss khi nói hoặc viết nhé!
as discussed + thời gian/hoàn cảnh – như đã trao đổi
Ví dụ:
As discussed over the phone, the meeting is at 10 a.m.
(Như đã trao đổi qua điện thoại, cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng.)
discuss something with someone – thảo luận cái gì với ai
Ví dụ:
I need to discuss this plan with my manager.
(Tôi cần thảo luận kế hoạch này với quản lý của mình.)
discuss + noun (không dùng “about”) – thảo luận về điều gì
Ví dụ:
Let’s discuss the proposal in the next meeting.
(Chúng ta hãy thảo luận về đề xuất đó trong cuộc họp tới.)
be discussed – được thảo luận
Ví dụ:
This issue will be discussed tomorrow.
(Vấn đề này sẽ được thảo luận vào ngày mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết