VIETNAMESE

sự trở nên tàn tạ

sự suy tàn

word

ENGLISH

decay

  
NOUN

/dɪˈkeɪ/

deterioration

“Sự trở nên tàn tạ” là trạng thái dần dần xuống cấp hoặc héo úa.

Ví dụ

1.

Tòa nhà cho thấy dấu hiệu trở nên tàn tạ qua năm tháng.

The building shows signs of decay over the years.

2.

Sự trở nên tàn tạ của cây cổ thụ đã rõ ràng.

The decay of the old tree was evident.

Ghi chú

Từ Decay là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Decay nhé! check Nghĩa 1: Phân hủy tự nhiên (xác, thức ăn...) Ví dụ: The fruit had started to decay, and the smell of decay filled the kitchen. (Trái cây bắt đầu phân hủy, và mùi hôi thối lan khắp bếp) check Nghĩa 2: Suy tàn đạo đức, giá trị xã hội Ví dụ: The novel depicts the decay of a once-great civilization. (Cuốn tiểu thuyết mô tả sự suy tàn của một nền văn minh từng huy hoàng) check Nghĩa 3: Sâu răng hoặc hư hại cấu trúc răng Ví dụ: You have a small cavity caused by tooth decay, said the dentist. (Bạn có một lỗ sâu nhỏ do sâu răng – nha sĩ nói)