VIETNAMESE

không có người yêu

độc thân, không có bạn đời

word

ENGLISH

single

  
ADJ

/ˈsɪŋɡəl/

unattached, unmarried

Từ “không có người yêu” diễn đạt tình trạng không có một mối quan hệ lãng mạn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã không có người yêu trong năm năm qua.

She has been single for the past five years.

2.

Anh ấy thích độc thân hơn là ở trong một mối quan hệ tệ.

He prefers being single to being in a bad relationship.

Ghi chú

Từ Single là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Single nhé! check Nghĩa 1: Dành cho một người (phòng, chỗ, vé...) Ví dụ: I'd like a single room for two nights, and this single comes with a city view. (Tôi muốn đặt một phòng đơn trong hai đêm, và phòng đơn này có view nhìn ra thành phố) check Nghĩa 2: Bài hát đơn lẻ (phát hành riêng, không thuộc album) Ví dụ: Her latest single just dropped on streaming platforms, and the single is already trending. (Đĩa đơn mới nhất của cô ấy vừa được phát hành trên các nền tảng nghe nhạc, và bài đó đã đang thịnh hành) check Nghĩa 3: Đơn vị, từng người một (dùng trong thể thao, giao tiếp...) Ví dụ: They played a game of tennis singles instead of doubles, and each single match was intense. (Họ chơi tennis đánh đơn thay vì đánh đôi, và mỗi trận đơn đều căng thẳng)