VIETNAMESE

làm tốt lắm

giỏi lắm, làm tốt

word

ENGLISH

well done

  
PHRASE

/wɛl dʌn/

great job, excellent work

Từ “làm tốt lắm” diễn đạt lời khen ngợi đối với sự hoàn thành công việc xuất sắc.

Ví dụ

1.

Làm tốt lắm! Bài thuyết trình của bạn thật tuyệt vời.

Well done! Your presentation was amazing.

2.

Bạn đã làm rất tốt; làm tốt lắm!

You’ve done a great job; well done!

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ well done khi nói hoặc viết nhé! check Say well done – nói làm tốt lắm Ví dụ: The teacher said well done to the students for their project. (Giáo viên nói làm tốt lắm với các học sinh vì dự án của họ) check Job well done – công việc được làm tốt Ví dụ: The team celebrated a job well done after the successful event. (Nhóm đã ăn mừng công việc được làm tốt sau sự kiện thành công) check Well done effort– nỗ lực làm tốt Ví dụ: Her boss praised her well done effort on the report. (Sếp của cô ấy khen ngợi nỗ lực làm tốt của cô trong báo cáo) check Well done contribution– đóng góp làm tốt Ví dụ: The manager acknowledged well done contributions from the staff. (Người quản lý công nhận những đóng góp làm tốt từ nhân viên)