VIETNAMESE
ở nhà là yêu nước
hành động yêu nước
ENGLISH
staying home is patriotic
/ˈsteɪɪŋ həʊm ɪz ˌpætrɪˈɒtɪk/
stay home to help others
Ở nhà là yêu nước là khẩu hiệu kêu gọi hành động ở nhà để góp phần bảo vệ xã hội.
Ví dụ
1.
Trong đại dịch, ở nhà là yêu nước.
During the pandemic, staying home is patriotic.
2.
Ở nhà là yêu nước để bảo vệ cộng đồng.
Staying home is patriotic to protect the community.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Patriotic nhé!
Patriotically (adverb) - Một cách yêu nước
Ví dụ:
They patriotically supported their country's independence.
(Họ ủng hộ nền độc lập của đất nước một cách yêu nước.)
Patriot (noun) - Người yêu nước, chí sĩ
Ví dụ:
He was remembered as a brave patriot.
(Ông được tưởng nhớ như một người yêu nước dũng cảm.)
Patriotism (noun) - Chủ nghĩa yêu nước
Ví dụ:
His speech inspired a sense of patriotism in the audience.
(Bài phát biểu của anh ấy đã truyền cảm hứng yêu nước cho khán giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết