VIETNAMESE
lúc này
hiện tại, hiện nay
ENGLISH
now
/naʊ/
at this moment
Lúc này là từ chỉ thời điểm hiện tại hoặc khoảng thời gian gần với hiện tại.
Ví dụ
1.
Tình hình khá phức tạp lúc này.
The situation is quite complicated right now.
2.
Chúng ta không thể thay đổi gì lúc này.
We can't make any changes now.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ now khi nói hoặc viết nhé!
now or never – Cơ hội chỉ có một lần, không làm thì sẽ không bao giờ có lại
Ví dụ:
If you want to apply, do it—it's now or never.
(Nếu bạn muốn nộp đơn, làm ngay đi – cơ hội chỉ đến một lần.)
from now on – Từ bây giờ trở đi
Ví dụ:
From now on, I’ll be more careful with my spending.
(Từ bây giờ trở đi, tôi sẽ cẩn thận hơn với việc chi tiêu.)
as of now – Tính đến thời điểm hiện tại, hiện giờ
Ví dụ:
As of now, there’s no official statement from the company.
(Tính đến lúc này, công ty vẫn chưa có thông báo chính thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết