VIETNAMESE

sửa lại cho ngay

chỉnh sửa, điều chỉnh

word

ENGLISH

correct

  
VERB

/kəˈrekt/

rectify, adjust

“Sửa lại cho ngay” là hành động chỉnh sửa để đạt trạng thái chính xác hoặc hợp lý hơn.

Ví dụ

1.

Vui lòng sửa lại cho ngay lỗi trước khi nộp đơn.

Please correct the error before submitting the form.

2.

Anh ấy đã sửa lại cho ngay lỗi sai trong tính toán.

He corrected the mistake in his calculations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Correct nhé! check Correct (adjective) - Chính xác, đúng Ví dụ: The correct answer is option B. (Đáp án đúng là phương án B.) check Correction (noun) - Sự sửa chữa Ví dụ: He made a small correction to the document. (Anh ấy đã thực hiện một chỉnh sửa nhỏ trong tài liệu.) check Correctly (adverb) - Một cách chính xác Ví dụ: If I remember correctly, the meeting is at 10 a.m. (Nếu tôi nhớ chính xác thì cuộc họp lúc 10 giờ sáng.) check Corrective (adjective) - Mang tính sửa chữa, điều chỉnh Ví dụ: He was sent to a corrective training program. (Anh ta được gửi đến một chương trình đào tạo mang tính sửa đổi.)