VIETNAMESE

con tốt thí

quân cờ thí

word

ENGLISH

pawn

  
NOUN

/pɔːn/

sacrifice, scapegoat

“Con tốt thí” là từ để chỉ một người hoặc vật bị hy sinh vì lợi ích của một mục đích lớn hơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị đối xử như con tốt thí trong âm mưu của họ.

He was treated like a pawn in their scheme.

2.

Con tốt thí bị hy sinh để cứu nhà vua.

The pawn was sacrificed to save the king.

Ghi chú

Từ Pawn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pawn nhé! check Nghĩa 1: Quân tốt trong cờ vua Ví dụ: He moved his pawn forward two spaces, and the pawn opened the game. (Anh ấy di chuyển quân tốt hai ô về phía trước, và quân tốt đó mở đầu ván cờ) check Nghĩa 2: Người bị lợi dụng trong một kế hoạch Ví dụ: She felt like a pawn in their political game, and the pawn had no control. (Cô cảm thấy mình như con tốt trong ván cờ chính trị của họ, và không hề có quyền kiểm soát) check Nghĩa 3: Đồ đem cầm hoặc hành động cầm cố Ví dụ: He had to pawn his watch to pay rent, and the pawn shop gave him just enough cash. (Anh ấy phải cầm đồng hồ để trả tiền thuê nhà, và tiệm cầm đồ chỉ đưa vừa đủ tiền mặt)