VIETNAMESE

mlem

dễ thương, đáng yêu, thèm thuồng

word

ENGLISH

delicious

  
ADJ

/dɪˈlɪʃəs/

tasty, appetizing, delightful

“mlem” là một từ cảm thán thể hiện sự yêu thích hoặc thèm muốn, thường dùng một cách hài hước hoặc để chỉ sự đáng yêu.

Ví dụ

1.

Cái bánh đó trông thật ngon miệng!

That cake looks so delicious!

2.

Cái pizza này thật sự rất ngon.

This pizza is absolutely delicious.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của delicious nhé! check Tasty - Ngon Phân biệt: Tasty diễn tả món ăn ngon miệng, rất gần với delicious. Ví dụ: This cake is tasty! (Bánh này ngon quá!) check Yummy - Ngon tuyệt Phân biệt: Yummy mang sắc thái thân thiện, tương đương delicious. Ví dụ: The pizza is yummy. (Pizza này ngon tuyệt.) check Delectable - Thơm ngon Phân biệt: Delectable mang sắc thái trang trọng hơn, sát nghĩa với delicious. Ví dụ: The meal was delectable. (Bữa ăn thật thơm ngon.) check Scrumptious - Ngon tuyệt vời Phân biệt: Scrumptious diễn tả sự ngon miệng đặc biệt, gần với delicious. Ví dụ: The dessert was scrumptious. (Món tráng miệng ngon tuyệt vời.)