VIETNAMESE

rơi vào trạng thái

chuyển sang trạng thái

word

ENGLISH

fall into a state

  
VERB

/fɔːl ˈɪntuː ə steɪt/

enter a condition

“Rơi vào trạng thái” là cách nói chỉ việc chuyển sang một trạng thái hoặc cảm xúc cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy rơi vào trạng thái tuyệt vọng sau thất bại.

He fell into a state of despair after the failure.

2.

Cô ấy rơi vào trạng thái tập trung cao độ.

She fell into a state of deep concentration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fall into a state nhé! check Enter a condition - Bước vào trạng thái Phân biệt: Enter a condition là cách nói trang trọng – đồng nghĩa với fall into a state trong văn viết mô tả tình trạng. Ví dụ: She entered a condition of deep sadness. (Cô ấy rơi vào trạng thái buồn sâu sắc.) check Slip into a state - Trượt vào trạng thái Phân biệt: Slip into a state diễn tả quá trình nhẹ nhàng, tự nhiên – gần nghĩa với fall into a state trong miêu tả tâm lý, cảm xúc. Ví dụ: He slipped into a state of depression. (Anh ấy rơi vào trạng thái trầm cảm.) check Descend into - Trượt dần vào Phân biệt: Descend into mang sắc thái tiêu cực, dần rơi vào – tương đương với fall into a state trong các mô tả nội tâm nặng nề. Ví dụ: The country descended into chaos. (Đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn.)