VIETNAMESE
nhân giống
nhân giống
ENGLISH
breed
/briːd/
reproduce
Nhân giống là quá trình tạo ra cá thể mới bằng cách sinh sản hữu tính hoặc vô tính để duy trì và phát triển giống loài.
Ví dụ
1.
Những người nông dân nhân giống bò để lấy thịt chất lượng cao.
The farmers breed cattle for high quality meat.
2.
Họ nhân giống các loài phong lan quý để bảo tồn loài.
They breed rare orchids to preserve the species.
Ghi chú
Từ Breed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Breed nhé!
Nghĩa 1: Chủng loài, giống (động vật hoặc thực vật)
Ví dụ:
The farm specialized in a rare breed of sheep, and that breed is known for soft wool.
(Trang trại chuyên nuôi một giống cừu hiếm, giống này nổi tiếng với lông mềm)
Nghĩa 2: Tạo ra (một điều gì đó, thường tiêu cực)
Ví dụ:
Hatred only breeds more hatred, and that cycle of breeding must be broken.
(Hận thù chỉ sinh ra thêm hận thù, và vòng luẩn quẩn đó cần được chấm dứt)
Nghĩa 3: Kiểu người, kiểu tính cách
Ví dụ:
He’s a rare breed of leader—calm, thoughtful, and fearless. We need more of that breed.
(Anh ấy là kiểu lãnh đạo hiếm có—bình tĩnh, sâu sắc và can đảm. Chúng ta cần nhiều người như vậy hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết