VIETNAMESE

sách gối đầu giường

sách đọc thường xuyên

word

ENGLISH

bedside book

  
NOUN

/ˈbɛdˌsaɪd bʊk/

favorite book, go-to book

“Sách gối đầu giường” là cách nói chỉ những cuốn sách được yêu thích và đọc thường xuyên.

Ví dụ

1.

Cuốn tiểu thuyết này đã trở thành sách gối đầu giường của tôi.

This novel has become my new bedside book.

2.

Sách gối đầu giường có thể mang lại sự an ủi vào ban đêm.

A bedside book can provide comfort at night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bedside book nhé! check Favorite book - Cuốn sách yêu thích Phân biệt: Favorite book ám chỉ cuốn sách được đọc thường xuyên nhất, rất sát với bedside book. Ví dụ: That novel is my favorite book. (Cuốn tiểu thuyết đó là cuốn sách yêu thích của tôi.) check Go-to book - Cuốn sách thường đọc Phân biệt: Go-to book ám chỉ cuốn sách người ta thường tìm đến trong nhiều tình huống, gần nghĩa với bedside book. Ví dụ: This is my go-to book for inspiration. (Đây là cuốn sách tôi thường tìm đến để lấy cảm hứng.) check Comfort read - Cuốn sách đọc để thư giãn Phân biệt: Comfort read nhấn mạnh sự an ủi tinh thần, giống với cảm giác đọc bedside book. Ví dụ: Harry Potter is my ultimate comfort read. (Harry Potter là cuốn sách đọc để thư giãn tuyệt vời nhất của tôi.) check Nightstand book - Cuốn sách để cạnh giường Phân biệt: Nightstand book là cụm từ thân mật, miêu tả đúng như bedside book, sách luôn sẵn sàng đọc mỗi tối. Ví dụ: I keep a nightstand book next to my bed. (Tôi luôn để một cuốn sách cạnh giường.)