VIETNAMESE

khớ

khá, tương đối

word

ENGLISH

fairly

  
ADV

/ˈfɛrli/

quite, relatively

Từ “khớ” là cách nói trại của từ “khá” trong tiếng Việt, mang ý nghĩa vừa phải, tương đối.

Ví dụ

1.

Buổi biểu diễn nhìn chung khá tốt.

The performance was fairly good overall.

2.

Anh ấy khá tự tin về kết quả.

He is fairly confident about the results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fairly nhé! check Quite - Khá Phân biệt: Quite thể hiện mức độ vừa phải, rất gần với Fairly. Ví dụ: He did quite well on the test. (Cậu ấy làm bài khá tốt.) check Somewhat - Hơi, một chút Phân biệt: Somewhat diễn tả sự nhẹ nhàng hơn, tương đương Fairly. Ví dụ: She was somewhat disappointed. (Cô ấy hơi thất vọng.) check Reasonably - Tương đối Phân biệt: Reasonably nhấn mạnh sự chấp nhận được, sát nghĩa với Fairly. Ví dụ: The results were reasonably good. (Kết quả tương đối tốt.) check Moderately - Ở mức vừa phải Phân biệt: Moderately mang tính trung lập và chính xác hơn, gần với Fairly. Ví dụ: The room was moderately warm. (Căn phòng ấm ở mức vừa phải.)