VIETNAMESE
trong hoàn cảnh khó khăn
khó khăn, thử thách
ENGLISH
in adversity
/ædˈvɜːrsɪti/
hardship, misfortune
“Trong hoàn cảnh khó khăn” là cụm từ dùng để chỉ tình huống hoặc điều kiện sống đầy thử thách, gian nan.
Ví dụ
1.
Anh ấy thể hiện sự kiên cường trong hoàn cảnh khó khăn.
He showed great strength in times of adversity.
2.
Nhiều người phải đối mặt với nghịch cảnh trong cuộc sống.
Many people face adversity in their lives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in adversity (trong hoàn cảnh khó khăn) nhé!
In hardship - Trong gian khó
Phân biệt:
In hardship diễn tả tình huống thiếu thốn, rất gần với in adversity.
Ví dụ:
She remained strong in hardship.
(Cô ấy vẫn kiên cường trong gian khó.)
During tough times - Trong thời điểm khó khăn
Phân biệt:
During tough times là cách diễn đạt thân mật, tương đương in adversity.
Ví dụ:
Families often come together during tough times.
(Các gia đình thường đoàn kết trong thời điểm khó khăn.)
In times of trouble - Khi gặp hoạn nạn
Phân biệt:
In times of trouble sát nghĩa với in adversity, mang tính văn học hơn.
Ví dụ:
In times of trouble, true friends stand by you.
(Khi gặp hoạn nạn, bạn bè thật sự sẽ bên bạn.)
Under difficult circumstances - Trong hoàn cảnh khó khăn
Phân biệt:
Under difficult circumstances là cách nói trang trọng, gần với in adversity.
Ví dụ:
She succeeded under difficult circumstances.
(Cô ấy đã thành công trong hoàn cảnh khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết