VIETNAMESE

trong khuôn khổ

trong giới hạn, có kiểm soát

word

ENGLISH

within limits

  
PHRASE

/wɪˈðɪn ˈlɪmɪts/

under control, restricted

“Trong khuôn khổ” là cụm từ diễn tả sự giới hạn hoặc ràng buộc trong một phạm vi nhất định.

Ví dụ

1.

Tất cả các hoạt động phải được thực hiện trong khuôn khổ.

All activities must be conducted within limits.

2.

Cuộc thảo luận nên diễn ra trong khuôn khổ.

The discussion should remain within limits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của within limits (trong khuôn khổ) nhé! check Within boundaries - Trong giới hạn Phân biệt: Within boundaries nhấn mạnh sự kiểm soát trong phạm vi cho phép, rất gần với within limits. Ví dụ: Try to stay within boundaries of the rule. (Hãy cố gắng ở trong giới hạn của quy định.) check Within constraints - Trong ràng buộc Phân biệt: Within constraints dùng khi có sự giới hạn rõ rệt, tương đương within limits. Ví dụ: We completed the project within constraints of time and budget. (Chúng tôi hoàn thành dự án trong giới hạn thời gian và ngân sách.) check Under control - Trong tầm kiểm soát Phân biệt: Under control sát nghĩa với within limits khi nói về việc giữ mọi thứ ổn định. Ví dụ: The situation is under control. (Tình hình vẫn trong tầm kiểm soát.) check Within reason - Trong mức hợp lý Phân biệt: Within reason gần với within limits khi nhấn mạnh đến sự hợp lý, không thái quá. Ví dụ: I can help, but only within reason. (Tôi có thể giúp, nhưng trong phạm vi hợp lý thôi.)