VIETNAMESE
Thằng nhãi
Nhóc con, đứa nhãi
ENGLISH
Kid
/kɪd/
Child, youngster
Thằng nhãi là từ chỉ trẻ nhỏ hoặc người trẻ tuổi thường với ý xem thường.
Ví dụ
1.
Thằng nhãi cứ chạy lòng vòng trong cửa hàng.
The kid kept running around the store.
2.
Đừng cư xử như thằng nhãi và hãy cư xử đúng mực.
Stop acting like a kid and behave properly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kid nhé!
Child - Đứa trẻ
Phân biệt:
Child là từ phổ biến nhất chỉ trẻ em, rất gần với Kid.
Ví dụ:
She’s just a child.
(Cô bé chỉ là một đứa trẻ.)
Youngster - Người trẻ
Phân biệt:
Youngster diễn tả người trẻ tuổi, tương đương Kid.
Ví dụ:
The park was full of youngsters.
(Công viên đầy những người trẻ tuổi.)
Little one - Bé nhỏ
Phân biệt:
Little one là cách gọi thân mật cho trẻ em, sát nghĩa với Kid.
Ví dụ:
Take care of the little one.
(Hãy chăm sóc bé nhé.)
Minor - Người chưa thành niên
Phân biệt:
Minor mang sắc thái trang trọng, gần với Kid trong các ngữ cảnh pháp lý.
Ví dụ:
He is still a minor under the law.
(Anh ấy vẫn là người chưa thành niên theo luật pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết