VIETNAMESE
Thật trùng hợp
Quả là trùng hợp
ENGLISH
What a coincidence
/wɒt ə ˌkəʊɪnˈsɪdəns/
Such a coincidence
Thật trùng hợp là cách diễn đạt sự ngạc nhiên trước một sự trùng lặp bất ngờ.
Ví dụ
1.
Thật trùng hợp khi chúng ta gặp nhau ở đây!
What a coincidence that we met here!
2.
Thật trùng hợp khi gặp bạn ở đây hôm nay.
It’s such a coincidence to see you here today.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của What a coincidence nhé!
Such a coincidence - Đúng là trùng hợp
Phân biệt:
Such a coincidence mang ý nghĩa ngạc nhiên nhẹ nhàng, rất gần với What a coincidence.
Ví dụ:
We met again? Such a coincidence!
(Chúng ta lại gặp nhau à? Đúng là trùng hợp!)
Small world - Trái đất tròn
Phân biệt:
Small world là cách diễn đạt thân mật hơn, tương đương What a coincidence.
Ví dụ:
You know him too? Small world!
(Bạn cũng quen anh ta à? Trái đất tròn thật!)
Fancy that - Thật bất ngờ
Phân biệt:
Fancy that là cách diễn đạt cổ điển và thân thiện, sát nghĩa với What a coincidence.
Ví dụ:
Fancy that, we both chose the same dress!
(Thật bất ngờ, chúng ta đều chọn cùng một chiếc váy!)
Isn’t that something - Thế mới hay
Phân biệt:
Isn’t that something mang sắc thái ngạc nhiên thú vị, gần với What a coincidence.
Ví dụ:
You're here too? Isn’t that something!
(Bạn cũng ở đây à? Thế mới hay!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết