VIETNAMESE

trong quá trình làm việc

trong lúc làm việc, khi làm việc

word

ENGLISH

during work

  
PHRASE

/ˈdjʊərɪŋ wɜrk/

while working, in the course of work

“Trong quá trình làm việc” là khoảng thời gian ai đó thực hiện công việc của mình.

Ví dụ

1.

Giao tiếp rất quan trọng trong quá trình làm việc.

Communication is important during work.

2.

Nhiều vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.

Many issues arise during work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ during khi nói hoặc viết nhé! check during + noun – trong suốt sự kiện / thời gian Ví dụ: I fell asleep during the movie. (Tôi ngủ gật trong lúc xem phim) check during + holiday/month/year – vào dịp / tháng / năm nào đó Ví dụ: We traveled a lot during the summer. (Chúng tôi đi du lịch rất nhiều vào mùa hè) check during one’s life / time – trong cuộc đời / khoảng thời gian của ai đó Ví dụ: He learned many lessons during his career. (Anh ấy đã học được nhiều bài học trong sự nghiệp của mình)