VIETNAMESE

khung gỗ

Khung gỗ

word

ENGLISH

wooden frame

  
NOUN

/ˈrɛfərəns freɪm/

Wooden frame

Khung gỗ là khung được làm từ gỗ.

Ví dụ

1.

Bức tranh được trưng bày trong khung gỗ.

The painting is displayed in a wooden frame.

2.

Khung gỗ mang lại nét cổ điển cho trang trí.

Wooden frames add a classic touch to decor.

Ghi chú

Từ Frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Frame nhé! check Nghĩa 1: Cách định hình hoặc đặt vấn đề Ví dụ: She framed the discussion around equality, and that frame shifted everyone’s focus. (Cô ấy định hướng cuộc thảo luận theo chủ đề bình đẳng, và cách định khung đó khiến mọi người thay đổi trọng tâm) check Nghĩa 2: Đổ lỗi sai cho ai đó (vu khống) Ví dụ: He was framed for a crime he didn’t commit, and the fake evidence completed the frame. (Anh ấy bị gài tội cho một việc mình không làm, và bằng chứng giả đã hoàn tất màn vu khống)