VIETNAMESE
đồ đáng yêu
vật đáng yêu, người đáng yêu
ENGLISH
Cute thing
/kjuːt θɪŋ/
adorable, charming
“Đồ đáng yêu” là cách nói ngọt ngào, chỉ người hoặc vật gì đó rất dễ thương, thu hút sự yêu mến.
Ví dụ
1.
Con chó con đó thật là đồ đáng yêu, tôi muốn mang về nhà.
That puppy is such a cute thing, I want to take it home.
2.
Con mèo con là đồ đáng yêu.
The kitten is a cute thing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cute thing nhé!
Adorable thing - Thứ đáng yêu
Phân biệt:
Adorable thing diễn tả một vật hoặc người rất đáng yêu, rất gần với Cute thing.
Ví dụ:
This kitten is such an adorable thing.
(Con mèo con này thực sự đáng yêu.)
Lovely thing - Vật dễ thương
Phân biệt:
Lovely thing mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, tương đương Cute thing.
Ví dụ:
She gave me a lovely thing for my birthday.
(Cô ấy tặng tôi một món quà dễ thương nhân ngày sinh nhật.)
Charming object - Vật quyến rũ
Phân biệt:
Charming object diễn tả sự duyên dáng và dễ thương, sát nghĩa với Cute thing.
Ví dụ:
This toy is a charming object.
(Món đồ chơi này rất duyên dáng.)
Sweet little thing - Vật nhỏ xinh
Phân biệt:
Sweet little thing diễn tả sự nhỏ nhắn và dễ thương, gần với Cute thing.
Ví dụ:
Look at that sweet little thing sleeping!
(Nhìn kìa, vật nhỏ xinh đang ngủ!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết