VIETNAMESE
Tàu chạy
Tàu rời bến
ENGLISH
Depart
/dɪˈpɑːrt/
Leave, move off
Tàu chạy là quá trình một chiếc tàu khởi hành hoặc đang vận hành.
Ví dụ
1.
Tàu chạy từ ga lúc 8 giờ sáng.
The train departs from the station at 8 AM.
2.
Con tàu sẽ chạy đến điểm đến của nó vào ngày mai.
The ship departs for its destination tomorrow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ depart khi nói hoặc viết nhé!
depart from + nơi – khởi hành từ đâu
Ví dụ:
The train departs from platform 5.
(Tàu khởi hành từ sân ga số 5)
depart for + nơi – khởi hành đi đâu
Ví dụ:
The flight departs for Tokyo at 6 a.m.
(Chuyến bay khởi hành đi Tokyo lúc 6 giờ sáng)
depart at + time – khởi hành lúc mấy giờ
Ví dụ:
The bus departs at noon.
(Xe buýt khởi hành lúc trưa)
depart early/late – khởi hành sớm / trễ
Ví dụ:
Our flight departed late due to bad weather.
(Chuyến bay của chúng tôi khởi hành trễ vì thời tiết xấu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết