VIETNAMESE
trong một thời gian ngắn
trong thời gian ngắn, thoáng qua
ENGLISH
for a brief period
/fɔr ə briːf ˈpɪriəd/
momentarily, temporarily
“Trong một thời gian ngắn” là chỉ kéo dài một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Cửa hàng đã đóng cửa trong một thời gian ngắn.
The shop was closed for a brief period.
2.
Cô ấy đã rời đi trong một thời gian ngắn.
She left for a brief period.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của for a brief period (trong một thời gian ngắn) nhé!
For a short time - Trong thời gian ngắn
Phân biệt:
For a short time là cách nói phổ biến và trực tiếp nhất, rất gần với for a brief period.
Ví dụ:
I lived there for a short time.
(Tôi từng sống ở đó một thời gian ngắn.)
Momentarily - Trong chốc lát
Phân biệt:
Momentarily là từ thay thế trang trọng hơn, tương đương for a brief period.
Ví dụ:
The lights went out momentarily.
(Đèn bị tắt trong chốc lát.)
Temporarily - Tạm thời
Phân biệt:
Temporarily sát nghĩa với for a brief period trong các tình huống có giới hạn thời gian rõ ràng.
Ví dụ:
The office is temporarily closed.
(Văn phòng hiện đang tạm thời đóng cửa.)
Briefly - Một cách ngắn gọn
Phân biệt:
Briefly gần với for a brief period khi nhấn mạnh khoảng thời gian ngắn ngủi.
Ví dụ:
I’ll speak briefly about the topic.
(Tôi sẽ nói ngắn gọn về chủ đề này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết