VIETNAMESE

biết đâu

có thể, biết đâu

word

ENGLISH

what if

  
PHRASE

/wʌt ɪf/

maybe, perhaps

“Biết đâu” là một trạng từ chỉ khả năng xảy ra của một sự kiện không chắc chắn.

Ví dụ

1.

Biết đâu anh ấy quên cuộc họp rồi?

What if he forgot the meeting?

2.

Biết đâu cô ấy đang trên đường rồi?

What if she is already on her way?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ what if khi nói hoặc viết nhé! check What if + S + V (hiện tại/ quá khứ)? – Biết đâu / giả sử nếu... Ví dụ: What if it rains tomorrow? (Biết đâu ngày mai trời mưa thì sao?) check What if + S + had + V3? – Nếu như đã (quá khứ giả định) Ví dụ: What if I had taken that job? (Nếu tôi đã nhận công việc đó thì sao?) check What if + mệnh lệnh / câu cảm thán – dùng để cảnh báo, thúc giục Ví dụ: What if you get hurt? Think before acting! (Lỡ bạn bị thương thì sao? Nghĩ trước khi làm!) check Just what if... – Biết đâu thật sự... Ví dụ: Just what if we succeed this time? (Biết đâu lần này chúng ta sẽ thành công?)