VIETNAMESE

đồ rác rưởi

đồ bỏ đi, vật vô giá trị

word

ENGLISH

Trash

  
NOUN

/træʃ/

junk, garbage

“Đồ rác rưởi” là cách nói để chỉ những vật phẩm, đồ đạc hoặc con người không còn giá trị, cần loại bỏ.

Ví dụ

1.

Cái điện thoại cũ đó chỉ là đồ rác rưởi bây giờ thôi.

That old phone is just trash now.

2.

Nó là đồ rác rưởi.

It’s trash.

Ghi chú

Từ Trash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Trash nhé! check Nghĩa 1: Rác (vật chất bỏ đi) Ví dụ: Please take the trash out before it starts to smell. (Làm ơn đem rác đi trước khi nó bắt đầu bốc mùi) check Nghĩa 2: Lời nói xúc phạm hoặc vô nghĩa Ví dụ: He talks a lot of trash when he’s angry—don’t take it seriously. (Anh ta hay nói linh tinh xúc phạm khi tức giận – đừng để tâm) check Nghĩa 3: Chỉ trích hoặc phá hủy (vật hoặc danh tiếng) Ví dụ: The critics totally trashed the movie, calling it the worst of the year. (Các nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim dữ dội, gọi đó là phim tệ nhất năm)