VIETNAMESE

làm thế nào mà

tại sao lại, vì sao lại

word

ENGLISH

how come

  
PHRASE

/haʊ kʌm/

why, what led to

Từ “làm thế nào mà” diễn đạt sự thắc mắc hoặc nghi ngờ về nguyên nhân hoặc cách một sự việc xảy ra.

Ví dụ

1.

Làm thế nào mà bạn không nói cho tôi biết về cuộc họp?

How come you didn’t tell me about the meeting?

2.

Làm thế nào mà cô ấy được chọn vào vai?

How come she was chosen for the role?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của how come nhé! check Why is it that - Tại sao lại như vậy Phân biệt: Why is it that diễn tả thắc mắc nguyên nhân, rất gần với how come. Ví dụ: Why is it that you’re late again? (Tại sao bạn lại đến muộn nữa vậy?) check How is it possible - Làm sao có thể Phân biệt: How is it possible mang sắc thái ngạc nhiên, tương đương how come. Ví dụ: How is it possible that you finished so early? (Làm sao bạn có thể hoàn thành sớm vậy?) check Why on earth - Tại sao chứ Phân biệt: Why on earth diễn đạt sự ngạc nhiên mạnh mẽ, sát nghĩa với how come. Ví dụ: Why on earth would you say that? (Tại sao bạn lại nói vậy chứ?) check What’s the reason - Lý do là gì Phân biệt: What’s the reason là cách hỏi trang trọng hơn, gần với how come. Ví dụ: What’s the reason for the delay? (Lý do cho sự trì hoãn là gì?)