VIETNAMESE
bẻm mép
dẻo miệng, ba hoa
ENGLISH
glib
/ɡlɪb/
smooth-talking, eloquent
“Bẻm mép” là một tính từ chỉ người hay nói nhiều, khéo léo nhưng không chân thành.
Ví dụ
1.
Anh ta trả lời bẻm mép mà không suy nghĩ nhiều.
He gave a glib answer without thinking much.
2.
Những lời bẻm mép của anh ta không lừa được ai.
His glib remarks fooled no one.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glib nhé!
Talkative - Lắm lời
Phân biệt:
Talkative diễn tả sự nói nhiều, rất gần với glib trong sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
He’s a talkative guy.
(Anh ta là người nói nhiều.)
Fluent but insincere - Lưu loát nhưng thiếu chân thành
Phân biệt:
Fluent but insincere sát nghĩa hơn với glib khi mô tả sự khéo léo giả tạo.
Ví dụ:
Her speech was fluent but insincere.
(Bài phát biểu của cô ấy lưu loát nhưng thiếu chân thành.)
Slick-tongued - Mồm mép
Phân biệt:
Slick-tongued mang nghĩa mồm mép khéo léo nhưng không đáng tin, tương đương glib.
Ví dụ:
He’s too slick-tongued to be trusted.
(Anh ta mồm mép quá, không đáng tin.)
Silver-tongued - Dẻo miệng
Phân biệt:
Silver-tongued là cách mô tả người có tài ăn nói thuyết phục, gần với glib.
Ví dụ:
The salesman was silver-tongued.
(Người bán hàng rất dẻo miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết