VIETNAMESE
xoay ai mòng mòng
làm ai rối mòng mòng
ENGLISH
to spin someone around
/spɪn ˈsʌmwʌn əˈraʊnd/
confuse, manipulate
“Xoay ai mòng mòng” là khiến ai đó rối trí, không biết đâu mà lần, thường vì bị thao túng hoặc lừa dối.
Ví dụ
1.
Hắn xoay tôi mòng mòng bằng mớ lời dối trá.
He spun me around with all his lies.
2.
Cô ta giỏi xoay người khác mòng mòng về cảm xúc.
She’s good at spinning people around emotionally.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ spin khi nói hoặc viết nhé!
Spin sb around – làm ai xoay vòng
Ví dụ:
He spun her around on the dance floor.
(Anh ấy xoay cô ấy vòng vòng trên sàn nhảy)
Spin around/round – tự xoay lại, quay vòng
Ví dụ:
She spun around when she heard her name.
(Cô ấy quay phắt lại khi nghe thấy tên mình)
Spin out of control – quay mất kiểm soát
Ví dụ:
The car spun out of control on the icy road.
(Chiếc xe bị quay mất kiểm soát trên con đường đầy băng)
Give sth a spin – thử xoay cái gì / thử trải nghiệm cái gì (thường informal)
Ví dụ:
Why don’t you give the new bike a spin?
(Sao bạn không thử chạy chiếc xe đạp mới nhỉ?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết