VIETNAMESE

nắng mưa thất thường

thời tiết thay đổi thất thường

word

ENGLISH

Unpredictable weather

  
PHRASE

/ˌʌnprɪˈdɪktəbl ˈwɛðə/

Erratic climate

“Nắng mưa thất thường” là hiện tượng thời tiết thay đổi liên tục, không ổn định.

Ví dụ

1.

Thời tiết nắng mưa thất thường khiến việc lên kế hoạch ngoài trời trở nên khó khăn.

The unpredictable weather makes it hard to plan outdoor activities.

2.

Thời tiết thất thường thường xảy ra trong các mùa chuyển giao.

Erratic weather is common during the transition seasons.

Ghi chú

Nắng mưa thất thường là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nắng mưa thất thường nhé! check Nghĩa 1: Thời tiết thay đổi liên tục, không theo quy luật rõ ràng. Tiếng Anh: unpredictable weather Ví dụ: The mountain region is known for its unpredictable weather. (Vùng núi này nổi tiếng với thời tiết nắng mưa thất thường.) check Nghĩa 2: (Ẩn dụ) Tính khí thay đổi bất thường, dễ thay đổi theo cảm xúc. Tiếng Anh: moody Ví dụ: She’s so moody—happy one moment, upset the next. (Cô ấy tính khí nắng mưa thất thường, lúc vui lúc giận.)