VIETNAMESE

xin chúc mừng

chúc mừng, tán dương

word

ENGLISH

congratulations

  
INTERJECTION

/kənˌɡrætʃəˈleɪʃənz/

kudos, bravo

“Xin chúc mừng” là lời nói thể hiện sự vui mừng chúc phúc người khác.

Ví dụ

1.

Xin chúc mừng bạn đã đạt được thành tựu!

Congratulations on your achievement!

2.

Chúc mừng bạn! Bạn xứng đáng với điều đó.

Congratulations! You deserve it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của congratulations nhé! check Congrats - Chúc mừng Phân biệt: Congrats là cách viết tắt, thân mật của congratulations. Ví dụ: Congrats on your promotion! (Chúc mừng bạn được thăng chức!) check Well done - Làm tốt lắm Phân biệt: Well done diễn tả sự công nhận thành tích, rất gần với congratulations. Ví dụ: Well done on finishing the project! (Làm tốt lắm khi hoàn thành dự án!) check Kudos - Hoan hô Phân biệt: Kudos là cách nói thân thiện để gửi lời chúc mừng, gần nghĩa với congratulations. Ví dụ: Kudos to the team for their hard work! (Hoan hô đội ngũ vì sự nỗ lực!) check Hats off - Ngả mũ chúc mừng Phân biệt: Hats off thể hiện sự thán phục, sát nghĩa với congratulations. Ví dụ: Hats off to her for winning the competition. (Ngả mũ chúc mừng cô ấy đã chiến thắng cuộc thi.)