VIETNAMESE

đừng nói dối

không nói sai sự thật

word

ENGLISH

don’t lie

  
VERB

/doʊnt laɪ/

be honest, tell truth

“Đừng nói dối” là lời khuyên hoặc yêu cầu ai đó không nói những điều không đúng sự thật.

Ví dụ

1.

Đừng nói dối về những gì đã xảy ra hôm qua.

Don’t lie about what happened yesterday.

2.

Đừng nói dối, điều đó không đáng đâu.

Don’t lie, it’s not worth it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lie khi nói hoặc viết nhé! check Tell a lie – nói dối Ví dụ: He told a lie to avoid getting into trouble. (Anh ấy nói dối để tránh rắc rối) check Catch someone in a lie – bắt quả tang ai đó nói dối Ví dụ: She caught him in a lie about where he had been. (Cô ấy bắt quả tang anh ta nói dối về việc đã đi đâu) check Lie through your teeth – nói dối trắng trợn Ví dụ: I know you’re lying through your teeth — don’t deny it. (Tôi biết bạn đang nói dối trắng trợn — đừng chối) check A pack of lies – toàn là lời dối trá Ví dụ: Everything he said was a pack of lies. (Mọi thứ anh ta nói toàn là lời dối trá)