VIETNAMESE

bám chặt

giữ chặt, không buông

word

ENGLISH

cling tightly

  
VERB

/klɪŋ ˈtaɪtli/

grasp firmly, clutch strongly

“Bám chặt” là giữ một thứ gì đó rất chặt, không để tuột ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy bám chặt lấy tay mẹ.

She clung tightly to her mother's arm.

2.

Anh ấy bám chặt vào ba lô trong đám đông.

He clung tightly to his backpack in the crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cling tightly (bám chặt) nhé! check Hold on tightly - Giữ chặt Phân biệt: Hold on tightly là cách diễn đạt rất gần với cling tightly, phổ biến trong cả nghĩa đen và bóng. Ví dụ: She held on tightly to his hand. (Cô ấy nắm chặt tay anh ấy.) check Grip firmly - Nắm chắc Phân biệt: Grip firmly tương đương với cling tightly trong ngữ cảnh mô tả hành động giữ chặt bằng tay. Ví dụ: Grip firmly when you climb. (Bám chặt khi leo.) check Latch onto - Bám lấy Phân biệt: Latch onto sát nghĩa với cling tightly trong văn nói, đặc biệt khi nói về trẻ em hoặc người hoảng sợ. Ví dụ: The child latched onto her leg. (Đứa trẻ bám chặt lấy chân cô ấy.) check Stick to - Dính lấy Phân biệt: Stick to mang nghĩa hình tượng, gần với cling tightly trong ngữ cảnh kiên định hoặc níu giữ. Ví dụ: He stuck to her like glue. (Anh ấy bám chặt lấy cô như keo dính.)