VIETNAMESE

trong điều kiện

dưới điều kiện, trong hoàn cảnh

word

ENGLISH

under conditions

  
PHRASE

/ˈʌndər kənˈdɪʃənz/

in circumstances, under circumstances

“Trong điều kiện” là tình huống hoặc hoàn cảnh mà điều gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Dự án này chỉ có thể tiếp tục trong điều kiện nhất định.

This project can only proceed under certain conditions.

2.

Thành công phụ thuộc vào việc làm việc trong điều kiện thuận lợi.

Success depends on working under favorable conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của under conditions nhé! check Under circumstances - Dưới hoàn cảnh Phân biệt: Under circumstances nhấn mạnh yếu tố khách quan, rất gần với under conditions. Ví dụ: He acted under difficult circumstances. (Anh ấy hành động trong hoàn cảnh khó khăn.) check Subject to terms - Tùy theo điều kiện Phân biệt: Subject to terms là cách diễn đạt trang trọng hơn, tương đương under conditions. Ví dụ: The offer is valid subject to terms and conditions. (Ưu đãi này áp dụng tùy theo điều kiện đi kèm.) check Depending on the situation - Tùy tình huống Phân biệt: Depending on the situation sát nghĩa với under conditions trong ngữ cảnh linh hoạt. Ví dụ: We’ll proceed depending on the situation. (Chúng tôi sẽ tiếp tục tùy vào tình hình.) check Given certain requirements - Nếu đáp ứng điều kiện Phân biệt: Given certain requirements gần với under conditions trong bối cảnh cụ thể. Ví dụ: This service is available given certain requirements. (Dịch vụ này khả dụng nếu đáp ứng một số điều kiện.)