VIETNAMESE

tốt hơn mỗi ngày

cải thiện mỗi ngày, phát triển không ngừng

word

ENGLISH

Better every day

  
PHRASE

/ˈbɛtər ˈɛvri deɪ/

improving daily, getting better

“Tốt hơn mỗi ngày” là diễn đạt sự tiến bộ hoặc phát triển không ngừng.

Ví dụ

1.

Tôi cố gắng tốt hơn mỗi ngày.

I strive to be better every day.

2.

Cô ấy làm việc chăm chỉ để tốt hơn mỗi ngày.

She works hard to become better every day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của better (tốt hơn) nhé! check Improved - Được cải thiện Phân biệt: Improved diễn tả sự tiến bộ so với trước, rất gần với better. Ví dụ: Her English is much improved now. (Tiếng Anh của cô ấy giờ đã cải thiện rất nhiều.) check Enhanced - Được nâng cao Phân biệt: Enhanced thường dùng trong ngữ cảnh kỹ năng hoặc chất lượng, tương đương better. Ví dụ: The software comes with enhanced features. (Phần mềm đi kèm với tính năng được nâng cấp.) check Upgraded - Được nâng cấp Phân biệt: Upgraded sát nghĩa với better trong bối cảnh công nghệ, hệ thống, chất lượng vật lý. Ví dụ: We’ve upgraded our security system. (Chúng tôi đã nâng cấp hệ thống bảo mật.) check More advanced - Tiến bộ hơn Phân biệt: More advanced gần với better khi nói đến trình độ, công nghệ, kỹ năng vượt trội. Ví dụ: The new model is much more advanced. (Mẫu mới tiên tiến hơn nhiều.)