VIETNAMESE
ói máu
tức giận đến cực độ
ENGLISH
blood-boiling
/ˈblʌd ˈbɔɪlɪŋ/
infuriating, enraging
Ói máu là cách nói mạnh biểu thị sự tức giận hoặc thất vọng cực độ.
Ví dụ
1.
Hành vi của anh ta đúng là làm ói máu.
His behavior is absolutely blood-boiling.
2.
Sai lầm này làm ông quản lý ói máu.
This mistake was blood-boiling for the manager.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blood-boiling khi nói hoặc viết nhé!
Blood-boiling injustice – bất công khiến sôi máu
Ví dụ:
The verdict was a blood-boiling injustice to the victims.
(Bản án là một bất công khiến sôi máu đối với các nạn nhân)
Blood-boiling anger – cơn giận sôi máu
Ví dụ:
His rude behavior caused blood-boiling anger among the crowd.
(Hành vi thô lỗ của anh ta gây ra cơn giận sôi máu trong đám đông)
Blood-boiling frustration – sự thất vọng sôi sục
Ví dụ:
The constant delays led to blood-boiling frustration for the passengers.
(Những lần trì hoãn liên tục dẫn đến sự thất vọng sôi sục cho hành khách)
Blood-boiling provocation – sự khiêu khích sôi máu
Ví dụ:
His taunts were a blood-boiling provocation to his opponent.
(Những lời chế nhạo của anh ta là sự khiêu khích sôi máu đối với đối thủ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết