VIETNAMESE

sự suy nhược

suy kiệt

word

ENGLISH

Debility

  
NOUN

/dɪˈbɪlɪti/

Sự suy nhược là trạng thái mất sức khỏe hoặc năng lượng, thường do bệnh lý hoặc căng thẳng.

Ví dụ

1.

Bệnh mãn tính có thể dẫn đến suy nhược thể chất.

Chronic illness can lead to physical debility.

2.

Nghỉ ngơi và chăm sóc cải thiện phục hồi suy nhược.

Rest and care improve debility recovery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của debility (sự suy nhược) nhé! check Weakness – Yếu ớt Phân biệt: Weakness là tình trạng thiếu sức mạnh về thể chất hoặc tinh thần, đồng nghĩa phổ biến với debility. Ví dụ: He experienced general weakness after surgery. (Anh ấy cảm thấy yếu ớt toàn thân sau ca mổ.) check Fatigue – Mệt mỏi kéo dài Phân biệt: Fatigue là sự mệt mỏi nghiêm trọng do làm việc quá sức hoặc bệnh tật, rất gần nghĩa y khoa với debility. Ví dụ: Chronic fatigue is a common symptom in long illnesses. (Mệt mỏi kéo dài là triệu chứng thường gặp trong các bệnh lâu ngày.) check Frailty – Sự yếu đuối (do tuổi tác hoặc bệnh) Phân biệt: Frailty thường dùng trong mô tả người già hoặc suy kiệt, đồng nghĩa giàu hình ảnh với debility. Ví dụ: The old man’s frailty made walking difficult. (Sự yếu đuối của ông lão khiến việc đi lại trở nên khó khăn.) check Infirmity – Tình trạng ốm yếu Phân biệt: Infirmity là thuật ngữ chính thức chỉ tình trạng suy yếu về sức khỏe, đồng nghĩa trang trọng hơn với debility. Ví dụ: The document listed several causes of age-related infirmity. (Tài liệu liệt kê nhiều nguyên nhân gây suy nhược do tuổi già.)