VIETNAMESE

ba đầu sáu tay

làm nhiều việc cùng lúc, bận rộn

word

ENGLISH

juggle multiple tasks

  
PHRASE

/ˈdʒʌɡəl ˈmʌltɪpəl tɑːsks/

multitask, handle many things

“Ba đầu sáu tay” là cách diễn đạt chỉ một người làm nhiều việc cùng lúc.

Ví dụ

1.

Cô ấy phải ba đầu sáu tay ở nơi làm việc.

She has to juggle multiple tasks at work.

2.

Anh ấy ba đầu sáu tay mỗi ngày.

He juggles multiple tasks every day.

Ghi chú

Ba đầu sáu tay là một thành ngữ nói về người phải làm rất nhiều việc cùng lúc, tay chân không xuể – hàm ý đa nhiệm, bận rộn quá mức. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự đa nhiệm, tất bật này nhé! check Juggle multiple tasks – Làm nhiều việc cùng lúc Ví dụ: As a mom and a manager, she juggles multiple tasks daily. (Vừa là mẹ vừa là quản lý, cô ấy phải làm nhiều việc cùng lúc mỗi ngày.) check Spread too thin – Quá tải vì ôm đồm quá nhiều việc Ví dụ: He’s spread too thin with all these projects. (Anh ấy bị quá tải vì ôm đồm quá nhiều dự án.) check Run off one’s feet – Bận đến nỗi không kịp nghỉ Ví dụ: We’ve been run off our feet all week at the restaurant. (Cả tuần nay chúng tôi bận rộn đến mức không có thời gian thở.)