VIETNAMESE

những cái này

các đối tượng này

word

ENGLISH

these ones

  
PHRASE

/ðiːz wʌnz/

these objects

“Những cái này” là cụm từ dùng để chỉ các đối tượng cụ thể đang được đề cập.

Ví dụ

1.

Những cái này cần được rửa trước khi sử dụng.

These ones need to be washed before use.

2.

Những cái này được dành riêng cho khách.

These ones are reserved for the guests.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ these khi nói hoặc viết nhé! check these + N (số nhiều) – những cái này Ví dụ: These shoes are really comfortable. (Đôi giày này rất thoải mái.) check these ones – những cái này (dùng thay cho danh từ đã biết) Ví dụ: I like these ones better than those. (Tôi thích mấy cái này hơn mấy cái kia.) check these days – dạo gần đây / hiện nay Ví dụ: These days, people rely on technology a lot. (Ngày nay, người ta phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ.) check these kinds/types/sorts of + N – những loại … này Ví dụ: I’m not a fan of these kinds of movies. (Tôi không thích thể loại phim này lắm.)