VIETNAMESE

quan trọng hơn

quan trọng hơn, cần thiết hơn

word

ENGLISH

more important

  
ADJ

/mɔːr ɪmˈpɔːtənt/

of higher priority, significant

Quan trọng hơn là điều gì đó có mức độ ưu tiên hoặc giá trị cao hơn so với điều khác.

Ví dụ

1.

Gia đình quan trọng hơn của cải vật chất.

Family is more important than material wealth.

2.

Thời gian quan trọng hơn tiền bạc đôi khi.

Time is more important than money sometimes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của more important nhé! check Of greater significance - Có tầm quan trọng lớn hơn Phân biệt: Of greater significance nhấn mạnh vai trò nổi bật hơn của đối tượng, gần với more important. Ví dụ: This issue is of greater significance than we expected. (Vấn đề này quan trọng hơn chúng ta tưởng.) check Of higher priority - Có mức độ ưu tiên cao hơn Phân biệt: Of higher priority chỉ ra điều gì đó cần được ưu tiên hơn, gần nghĩa với more important. Ví dụ: Security is of higher priority for the company. (An ninh có mức độ ưu tiên cao hơn đối với công ty.) check Of greater consequence - Có hệ quả lớn hơn Phân biệt: Of greater consequence nhấn mạnh tác động mạnh mẽ hơn, gần với more important. Ví dụ: The decision is of greater consequence than anticipated. (Quyết định này có hệ quả lớn hơn dự đoán.) check Of utmost importance - Cực kỳ quan trọng Phân biệt: Of utmost importance nhấn mạnh tầm quan trọng tuyệt đối, còn mạnh hơn more important. Ví dụ: Your health is of utmost importance. (Sức khỏe của bạn cực kỳ quan trọng.)