VIETNAMESE

á

ôi, ôi trời

word

ENGLISH

ah

  
INTERJECTION

/ɑː/

oh, ouch

“Á” là từ cảm thán diễn tả sự bất ngờ hoặc đau đớn.

Ví dụ

1.

Á! Điều đó thật bất ngờ!

Ah! That was unexpected!

2.

Á, đau quá!

Ah, that hurts!

Ghi chú

Á là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ á nhé! check Nghĩa 1: Tiếng kêu bật ra khi đau đớn hoặc bất ngờ. Tiếng Anh: ah / ouch Ví dụ: Ouch! That really hurt! (Á! Đau quá!) check Nghĩa 2: Cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, nhận ra điều gì đó. Tiếng Anh: ah / oh Ví dụ: Ah, now I remember where I saw her! (Á, giờ tôi nhớ ra là đã gặp cô ấy ở đâu rồi!) check Nghĩa 3: (Nhạc) Tiếng giai điệu đơn trong hát hoặc luyện thanh. Tiếng Anh: ah (vocal sound) Ví dụ: The singer held a high ah note beautifully. (Ca sĩ ngân nốt "á" cao rất đẹp.)