VIETNAMESE

vẫn chưa

chưa, chưa xong

word

ENGLISH

not yet

  
PHRASE

/nɒt jɛt/

still waiting, pending

“Vẫn chưa” là trạng thái một việc nào đó chưa hoàn thành hoặc chưa xảy ra.

Ví dụ

1.

Tôi vẫn chưa hoàn thành báo cáo.

I haven't finished the report yet.

2.

Cô ấy vẫn chưa đến.

She has not arrived yet.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ yet khi nói hoặc viết nhé! check not yet – vẫn chưa (dùng để phủ định hành động chưa xảy ra) Ví dụ: I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà) check Have/has + not + V3 + yet – thì hiện tại hoàn thành phủ định Ví dụ: She hasn’t arrived yet. (Cô ấy vẫn chưa đến) check Is it ready yet? – nó sẵn sàng chưa? (hỏi về việc đang chờ) Ví dụ: Is the food ready yet? (Đồ ăn sẵn sàng chưa?) check yet + so much/more/worse – lại còn (diễn tả sự gia tăng) Ví dụ: This is yet another example of his laziness. (Đây lại là một ví dụ nữa cho sự lười biếng của anh ấy)