VIETNAMESE

bình thường nhưng không tầm thường

đơn giản nhưng có giá trị

word

ENGLISH

ordinary but extraordinary

  
PHRASE

/ˈɔːrdəˌneri bʌt ɪkˈstrɔːrdəˌneri/

simple yet valuable, humble but great

“Bình thường nhưng không tầm thường” là một cụm từ chỉ sự đơn giản nhưng vẫn có giá trị hoặc ý nghĩa đặc biệt.

Ví dụ

1.

Cuộc sống của anh ấy bình thường nhưng không tầm thường trong tác động của nó.

His life was ordinary but extraordinary in its impact.

2.

Công việc của cô ấy bình thường nhưng không tầm thường trong cách nó truyền cảm hứng cho người khác.

Her work is ordinary but extraordinary in the way it inspires others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ordinary but extraordinary nhé! check Simple yet remarkable - Đơn giản nhưng đáng nhớ Phân biệt: Simple yet remarkable diễn tả sự bất ngờ trong sự giản dị, rất gần với ordinary but extraordinary. Ví dụ: His life was simple yet remarkable. (Cuộc sống của anh ấy đơn giản nhưng đáng nhớ.) check Plain yet special - Bình thường nhưng đặc biệt Phân biệt: Plain yet special nhấn mạnh sự khác biệt trong cái đơn giản, tương đương ordinary but extraordinary. Ví dụ: Her story was plain yet special. (Câu chuyện của cô ấy bình thường nhưng đặc biệt.) check Humble yet inspiring - Khiêm tốn nhưng truyền cảm hứng Phân biệt: Humble yet inspiring sát nghĩa với ordinary but extraordinary trong ngữ cảnh cảm hứng. Ví dụ: Their actions were humble yet inspiring. (Hành động của họ khiêm tốn nhưng truyền cảm hứng.) check Unassuming but exceptional - Không phô trương nhưng phi thường Phân biệt: Unassuming but exceptional mang sắc thái trang trọng hơn, gần với ordinary but extraordinary. Ví dụ: He was unassuming but exceptional in his work. (Anh ấy không phô trương nhưng lại xuất sắc trong công việc.)