VIETNAMESE

làm sao đó

bằng cách nào đó, không rõ làm sao

word

ENGLISH

somehow

  
ADV

/ˈsʌmˌhaʊ/

in some way, mysteriously

Từ “làm sao đó” diễn đạt sự thắc mắc hoặc không rõ ràng về cách điều gì đó đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Làm sao đó, chìa khóa đã rơi vào ngăn kéo sai.

Somehow, the keys ended up in the wrong drawer.

2.

Bằng cách nào đó, cô ấy tự mình giải quyết vấn đề.

She somehow managed to solve the problem on her own.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của somehow (làm sao đó) nhé! check In some way - Bằng cách nào đó Phân biệt: In some way diễn tả sự không rõ phương pháp, rất gần với somehow. Ví dụ: In some way, he managed to escape. (Bằng cách nào đó, anh ấy đã trốn thoát.) check By some means - Bằng một phương tiện nào đó Phân biệt: By some means mang nghĩa tương đương somehow về mặt cách thức. Ví dụ: She succeeded by some means. (Bằng cách nào đó, cô ấy đã thành công.) check Through unknown ways - Qua những cách không biết Phân biệt: Through unknown ways sát nghĩa với somehow khi nhấn mạnh sự mơ hồ. Ví dụ: They found the treasure through unknown ways. (Họ đã tìm thấy kho báu bằng cách nào đó không rõ.) check Without explanation - Không rõ lý do Phân biệt: Without explanation diễn tả sự việc xảy ra mà không rõ nguyên nhân, gần với somehow. Ví dụ: Without explanation, the noise stopped. (Không rõ lý do, tiếng ồn dừng lại.)