VIETNAMESE
cứu tôi
giúp tôi, cứu giúp
ENGLISH
save me
/seɪv mi/
help me, rescue me
Cứu tôi là lời kêu gọi sự giúp đỡ trong tình huống nguy cấp.
Ví dụ
1.
Anh ta hét lên, “Cứu tôi! Tôi bị mắc kẹt bên trong!”
He shouted, “Save me! I’m trapped inside!”
2.
Người lạ hét lên, “Cứu tôi khỏi chết đuối!”
The stranger yelled, “Save me from drowning!”
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Save nhé!
Saved (adjective) - Được cứu
Ví dụ:
The saved passengers thanked the rescue team.
(Những hành khách được cứu đã cảm ơn đội cứu hộ.)
Savior (noun) - Người cứu giúp
Ví dụ:
He was hailed as a savior after rescuing the child.
(Anh ấy được ca ngợi là người cứu giúp sau khi giải cứu đứa trẻ.)
Saving (noun) - Sự tiết kiệm hoặc sự cứu giúp
Ví dụ:
Their quick thinking was their saving grace.
(Sự nhanh trí của họ là điều cứu cánh cho tình huống.)
Saveable (adjective) - Có thể cứu được (hiếm dùng)
Ví dụ:
The files were corrupted but still saveable.
(Các tệp bị lỗi nhưng vẫn có thể cứu được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết